CHĂN NUÔI (ANIMAL HUSBANDRY)

TT

Tên học phần

Tên tiếng anh

Số TC

Mã số

I. Kiến thức giáo dục đại cương

Basic Subject Knowledge

33

I.1

Lý luận Mác-Lênin và tưởng Hồ chí Minh

Marxism and Leninism sciences and Ho Chi Minh’ s ideology

10

1

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin

Fundamental Principles of Marxism and Leninist Phylosophy

5

MLP101

2

Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt nam

Revolutionary Roads and Policies of Vietnamese Communist Party

3

VCP101

3

Tư tưởng Hồ Chí Minh

Ho Chi Minh’ s ideology

2

HCM101

I.2

Khoa học xã hội-nhân văn

Social Sciences and Humanities

4

4

Tiếng Việt thực hành

Practical Vietnamese Language

2

PVL307

5

Pháp luật đại cương

General Law

2

GLA102

I.3

Ngoại ngữ

Foreign Language

6

6

Tiếng Anh

Basic English

4

ENG307

7

Tiếng Anh chuyên ngành

Special English

2

SEN307

I.4

Khoa học tự nhiên

Natural Science

13

8

Toán cao cấp

Mathematics

3

MAT305

9

Xác suất thống kê

Statistics and Probability

2

PST305

10

Tin học đại cương

General Informatics

1

GIN308

11

Thực hành tin học: 60 tiết

Practice on Informatics

2

PIN308

12

Hoá học

Chemistry

2

CHE306

13

Sinh học đại cương

General Biology

2

GBI306

14

Thực hành sinh, hoá: 30 tiết

Practice on Chemistry and Biology

1

PBC306

I.5

Giáo dục thể chất và giáo dục quốc phòng

Physical and National Defense Education

9

15

Giáo dục thể chất

Physical Education

3

PHE203

16

Giáo dục quốc phòng

National Defense Education

6

NDE204

II. Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp

Professional Knowledge

72

II.1

Kiến thức cơ sở ngành

Basic Knowledge

21

17

Động vật học

Zoology

2

ZOO515

18

Giải phẫu động vật

Anatomy of Domestic Animals

3

ADA515

19

Hoá sinh động vật

Animal Biochemistry

2

ABI515

20

Sinh lý động vật

Animal Physiobiology

2

APH515

21

Chọn giống vật nuôi

Animal Selecting

1

ASE514

22

Dinh dưỡng và thức ăn động vật

Animal Food and Nutrition

2

AFN514

23

Phương pháp thí nghiệm trong chăn nuôi thú y

Exprimental Method in Animal Husbandry and Veterinary Medicince

1

EMA514

24

Dược lý thú y

Pharmacology

3

PHA515

25

Vi sinh vật (thú y)

Microorganism

2

MIC515

26

Thực hành cơ sở: 90 tiết

(hoá sinh, sinh lý, thức ăn, giải phẫu, dược lý, vi sinh vật)

Basic Practices

3

BPR514

II.2

Kiến thức ngành

Special Knowledge

32

27

Vệ sinh chăn nuôi thú y

Livestock Hygiene

2

LHY514

28

Thú y cơ bản

Basic Veterinary Medicince

4

BVM515

29

Chăn nuôi gia cầm

Poultry Husbandry

3

PHU514

30

Chăn nuôi trâu bò

Cattle Husbandry

3

CHU514

31

Chăn nuôi lợn

Swine Husbandry

3

SHU514

32

Bệnh ký sinh trùng thú y

Veterinary Parasitology

3

VPA515

33

Bệnh truyền nhiễm gia súc, gia cầm

Infectious Diseases of Domestic Animal and Poultry

3

IDA515

34

Bệnh sản khoa gia súc

Veterinary Tocology

2

VTO515

35

Kiểm nghiệm sản phẩm vật nuôi

Animal Products Inspection

2

API515

36

Nuôi trồng thuỷ sản

Aquaculture

2

AQU514

37

Pháp Luật thú y

Veterinary  Laws

1

VLA102

38

Thực hành chuyên ngành:120 tiết

Special Practices

4

SPR514

II.3

Các học phần tự chọn  (chọn 2 trong 3)

Selt-Selected Subjects

4

39

40

Chăn nuôi động vật quý hiếm

Value Animal Husbandry

2

VAH514

Chăn nuôi ong

Bee Keeping

2

BKE514

Quản lý chất thải chăn nuôi

Livestock waste managemant

2

LWM514

II.4

Thực tập nghề nghiệp: 9 tuần

Professional Practice

9

PPR500

II.5

Thực tập tốt nghiệp: 6 tuần

Thesis

6

THE500

Tổng cộng

Total

105