|
TT
|
Tên học phần
|
Tên tiếng anh
|
Số TC
|
Mã số
|
I. Kiến thức giáo dục đại cương
|
Basic Subject Knowledge
|
33
|
|
I.1
|
Lý luận Mác-Lênin và tưởng Hồ chí Minh
|
Marxism and Leninism sciences and Ho Chi Minh’s ideology
|
10
|
|
1
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin
|
Fundamental Principles of Marxism and Leninist Phylosophy
|
5
|
MLP101
|
2
|
Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt nam
|
Revolutionary Roads and Policies of Vietnamese Communist Party
|
3
|
VCP101
|
3
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
Ho Chi Minh’ s ideology
|
2
|
HCM101
|
I.2
|
Khoa học xã hội-nhân văn
|
Social Sciences and Humanities
|
4
|
|
4
|
Tiếng Việt thực hành
|
Practical Vietnamese Language
|
2
|
PVL307
|
5
|
Pháp luật đại cương
|
General Law
|
2
|
GLA102
|
I.3
|
Ngoại ngữ
|
Foreign Language
|
6
|
|
6
|
Tiếng Anh
|
Basic English
|
4
|
ENG307
|
7
|
Tiếng Anh chuyên ngành Quản lý đất đai
|
Special English for Land Management
|
2
|
SEN307
|
I.4
|
Khoa học tự nhiên
|
Natural Science
|
13
|
|
8
|
Toán cao cấp
|
Mathematics
|
3
|
MAT305
|
9
|
Xác suất thống kê
|
Statistics and Probability
|
2
|
PST305
|
10
|
Tin học đại cương
|
General Informatics
|
1
|
GIN308
|
11
|
Thực hành Tin học: 60 tiết
|
Practice on Informatics
|
2
|
PIN308
|
12
|
Hoá học
|
Chemistry
|
2
|
CHE306
|
13
|
Sinh học đại cương
|
General Biology
|
2
|
GBI306
|
14
|
Thực hành sinh, hoá: 30 tiết
|
Practice on Chemistry and Biology
|
1
|
PBC306
|
I.5
|
Giáo dục thể chất và giáo dục quốc phòng
|
Physical and National Defense Education
|
9
|
|
15
|
Giáo dục thể chất
|
Physical Education
|
3
|
PHE203
|
16
|
Giáo dục quốc phòng
|
National Defense Education
|
6
|
NDE204
|
II. Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
|
Professional Knowledge
|
72
|
|
II.1
|
Kiến thức cơ sở ngành
|
Basic Knowledge
|
21
|
|
17
|
Khoa học đất
|
Soil Science
|
2
|
SOI616
|
18
|
Đánh giá đất
|
Land Use Assessment
|
2
|
LUA616
|
19
|
Sinh thái môi trường
|
Environmental Ecology
|
2
|
EEC721
|
20
|
Đánh giá tác động môi trường
|
Environmental Impact Assessment
|
2
|
EIA721
|
21
|
Trắc địa
|
Land Measuremet
|
3
|
LME411
|
22
|
Hệ thống nông nghiệp
|
Agricultural Systems
|
2
|
ASY409
|
23
|
Cơ sở dữ liệu
|
Database Management
|
2
|
DMA308
|
24
|
Quản lý tài nguyên nước
|
Water Resource Management
|
2
|
WRM721
|
25
|
Thực hành đất và đánh giá đất 60 tiết
|
Practice on soil and Land Use Assessment
|
2
|
PLA412
|
26
|
Thực hành trắc địa: 60 tiết
|
Practice on land Measuremet
|
2
|
PLM411
|
II.2
|
Kiến thức ngành
|
Special Knowledge
|
32
|
|
27
|
Pháp luật chuyên ngành đất đai
|
Land Law
|
2
|
LLA102
|
28
|
Quản lý hành chính về đất đai
|
Land Administrative Management
|
2
|
LAM412
|
29
|
Viễn thám và GIS
|
Remote Sensing and GIS
|
2
|
GIS411
|
30
|
Bản đồ địa chính
|
Cadastral Map
|
2
|
CMA411
|
31
|
Định giá đất
|
Land Assessment
|
2
|
LAS412
|
32
|
Quy hoạch sử dụng đất
|
Land Use Planning
|
3
|
LUP412
|
33
|
Quy hoạch đất đô thị và khu dân cư
|
Urban and Rural Locality Planning
|
3
|
ULP412
|
34
|
Đăng ký thống kê đất đai
|
Land Use Register and Statistics
|
2
|
LRS412
|
35
|
Kinh tế đất
|
Land Economy
|
2
|
LEC825
|
36
|
Thanh tra đất
|
Land Inspection
|
2
|
LIN412
|
37
|
Giao đất thu hồi đất
|
Land Allocation and Land Confiscation
|
2
|
LAC412
|
38
|
Tin học chuyên ngành
|
Speciality Computing
|
2
|
SCO412
|
39
|
Quy hoạch tổng thể phát triển KTXH
|
Master Planning for Social Economics
|
2
|
PSE412
|
40
|
Thực hành bản đồ địa chính: 60T
|
Practice on Cadastral Map
|
2
|
PCM411
|
41
|
Thực hành đăng ký, thống kê đất đai: 30 T
|
Practice on Register and Statistics Land
|
1
|
PRS412
|
42
|
Thực hành viễn thám và GIS:30T
|
Practice on Remote Sensing and GIS
|
1
|
PGI411
|
II.3
|
Các học phần tự chọn (chọn 2 trong 3)
|
Selt-Selected Subjects
|
4
|
|
43
|
Trồng trọt chuyên khoa
|
Specialty Crop Production
|
2
|
SCP410
|
44
|
Quy hoạch phát triển nông thôn
|
Rural Development Planning
|
2
|
RDP412
|
45
|
Xây dựng và quản lý dự án
|
Project Establishment and Management
|
2
|
PEM412
|
II.4
|
Thực tập nghề nghiệp: 9 tuần
|
Professional Practice
|
9
|
PPR400
|
II.5
|
Thực tập tốt nghiệp: 6 tuần
|
Thesis
|
6
|
THE400
|
|
Tổng cộng
|
Total
|
105
|
|